Bước tới nội dung

tendancieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.dɑ̃.sjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tendancieuse
/tɑ̃.dɑ̃.sjøz/
tendancieux
/tɑ̃.dɑ̃.sjø/
Giống cái tendancieuse
/tɑ̃.dɑ̃.sjøz/
tendancieuses
/tɑ̃.dɑ̃.sjøz/

tendancieux /tɑ̃.dɑ̃.sjø/

  1. dụng ý, động cơ.
    Propos tendancieux — những lời nói có dụng ý

Tham khảo

[sửa]