tendancieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɑ̃.dɑ̃.sjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tendancieuse /tɑ̃.dɑ̃.sjøz/ |
tendancieux /tɑ̃.dɑ̃.sjø/ |
Giống cái | tendancieuse /tɑ̃.dɑ̃.sjøz/ |
tendancieuses /tɑ̃.dɑ̃.sjøz/ |
tendancieux /tɑ̃.dɑ̃.sjø/
Tham khảo
[sửa]- "tendancieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)