tenksom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tenksom |
gt | tenksomt | |
Số nhiều | tenksomme | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tenksom
- Hãy suy nghĩ, nghĩ ngợi.
- en tenksom,alvorlig mann
- Trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng.
- et tenksomt uttrykk i ansiktet
Tham khảo
[sửa]- "tenksom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)