Bước tới nội dung

tenning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tenning tenninga, tenningen
Số nhiều

tenning gđc

  1. Sự đốt lửa, châm lủa, nhóm lửa.
    Tenning av bål er forbudt.
  2. Bộ phận đánh lửađộng cơ nổ.
    å skru på tenningen

Tham khảo

[sửa]