tenning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tenning | tenninga, tenningen |
Số nhiều | — | — |
tenning gđc
- Sự đốt lửa, châm lủa, nhóm lửa.
- Tenning av bål er forbudt.
- Bộ phận đánh lửa ở động cơ nổ.
- å skru på tenningen
Tham khảo
[sửa]- "tenning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)