Bước tới nội dung

tent-bed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛnt.ˈbɛd/

Danh từ

[sửa]

tent-bed /ˈtɛnt.ˈbɛd/

  1. Giừơng dã ngoại.

Tham khảo

[sửa]