Bước tới nội dung

tepefy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

tepefy nội động từ

  1. Trở nên ấm.

Ngoại động từ

[sửa]

tepefy ngoại động từ

  1. Làm cho ấm lên, ham lên.

Tham khảo

[sửa]