Bước tới nội dung

term-time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɜːm.ˈtɑɪm/

Danh từ

[sửa]

term-time /ˈtɜːm.ˈtɑɪm/

  1. học; học kì.
  2. Phiên (toà).

Tham khảo

[sửa]