Bước tới nội dung

termly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

termly & phó từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Từng kỳ hạn một, có kỳ hạn.
  2. Từng quý.

Tham khảo

[sửa]