Bước tới nội dung

terne-plate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɜːn.ˈpleɪt/

Danh từ

[sửa]

terne-plate /ˈtɜːn.ˈpleɪt/

  1. Sắt tây không bóng.

Tham khảo

[sửa]