ternir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛʁ.niʁ/
Ngoại động từ
[sửa]ternir ngoại động từ /tɛʁ.niʁ/
- Làm mờ đi, làm xỉn đi.
- L’haleine ternit les glaces — hơi thở làm gương mờ đi
- (Nghĩa bóng) Làm lu mờ.
- Ternir sa réputation — làm lu mờ thanh danh của mình
Nội động từ
[sửa]ternir nội động từ /tɛʁ.niʁ/
Tham khảo
[sửa]- "ternir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)