Bước tới nội dung

terrassant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

terrassant

  1. Quật ngã.
    Force terrassante — sức quật ngã
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho ngã ngửa ra, làm sửng sốt.
    Nouvelle terrassante — tin làm cho ngã ngửa ra

Tham khảo

[sửa]