Bước tới nội dung

terrifiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ.ʁi.fjɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực terrifiant
/tɛ.ʁi.fjɑ̃/
terrifiants
/tɛ.ʁi.fjɑ̃/
Giống cái terrifiante
/tɛ.ʁi.fjɑ̃t/
terrifiantes
/tɛ.ʁi.fjɑ̃t/

terrifiant /tɛ.ʁi.fjɑ̃/

  1. Khủng khiếp.
    Histoires terrifiantes — những chuyện khủng khiếp
  2. (Nghĩa rộng) Kinh khủng.
    C’est terrifiant comme il a vieilli! — ông ta đã già đi kinh khủng

Tham khảo

[sửa]