Bước tới nội dung

tetrahedral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtɛ.trə.ˈhi.drəl/

Tính từ

[sửa]

tetrahedral /ˌtɛ.trə.ˈhi.drəl/

  1. (Toán học) (thuộc) khối bốn mặt, tứ diện.
    tetrahedral coordinates — toạ độ tứ diện
    tetrahedral function — hàm tứ diện

Tham khảo

[sửa]