Bước tới nội dung

tetravalent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtɛ.trə.ˈveɪ.lənt/

Tính từ

[sửa]

tetravalent /ˌtɛ.trə.ˈveɪ.lənt/

  1. (Hoá học) hoá trị bốn.

Tham khảo

[sửa]