teuf-teuf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tœf.tœf/

Danh từ[sửa]

teuf-teuf /tœf.tœf/

  1. Tiếng phành phạch.
    Teuf-teuf des automobiles — tiếng phành phạch của ô tô
  2. (Thân mật) Ô tô.
    Voyager en teuf-teuf — đi ô tô

Tham khảo[sửa]