Bước tới nội dung

text neck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

text neck (không đếm được)

  1. (không trang trọng) Tình trạng đau cổ do cúi xuống xem thiết bị di động quá lâu.
    • 24/11/2014, Homa Khaleeli, “Text neck: how smartphones are damaging our spines”, trong The Guardian[1]:
      Are smartphones a pain in the neck? According to new research carried out by a US doctor, they are far worse – “text neck” is becoming an epidemic that could lead to permanent damage.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Từ cùng trường nghĩa

[sửa]

Xem thêm

[sửa]