Bước tới nội dung

théâtral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.at.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực théâtral
/te.at.ʁal/
théâtraux
/te.at.ʁɔ/
Giống cái théâtrale
/te.at.ʁal/
théâtrales
/te.at.ʁal/

théâtral /te.at.ʁal/

  1. (Thuộc) Sân khấu.
    Art théâtral — nghệ thuật sân khấu
  2. (Thuộc) Kịch.
    Représentation théâtrale — sự diễn kịch
  3. Có vẻ sân khấu.
    Ton théâtral — giọng có vẻ sân khấu

Tham khảo

[sửa]