Bước tới nội dung

théâtralement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /te.at.ʁal.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

théâtralement /te.at.ʁal.mɑ̃/

  1. Có vẻ sân khấu, có giọng kịch.
    S’exprimer théâtralement — nói có giọng kịch

Tham khảo[sửa]