Bước tới nội dung

théorème

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.ɔ.ʁɛm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
théorème
/te.ɔ.ʁɛm/
théorèmes
/te.ɔ.ʁɛm/

théorème /te.ɔ.ʁɛm/

  1. Định lý.
    Théorème de géométrie — định lý hình học

Tham khảo

[sửa]