théorème
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
théorème /te.ɔ.ʁɛm/ |
théorèmes /te.ɔ.ʁɛm/ |
théorème gđ /te.ɔ.ʁɛm/
- Định lý.
- Théorème de géométrie — định lý hình học
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)