Bước tới nội dung

định lý

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗḭ̈ʔŋ˨˩ li˧˥ɗḭ̈n˨˨ lḭ˩˧ɗɨn˨˩˨ li˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗïŋ˨˨ li˩˩ɗḭ̈ŋ˨˨ li˩˩ɗḭ̈ŋ˨˨ lḭ˩˧

Danh từ

[sửa]

định lý

  1. Xem định lí

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]