Bước tới nội dung

thatch-palm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθætʃ.ˈpɑːm/

Danh từ

[sửa]

thatch-palm /ˈθætʃ.ˈpɑːm/

  1. Cây cọ; cây .

Tham khảo

[sửa]