thenceforth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌfɔrθ/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

thenceforth /.ˌfɔrθ/

  1. Từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy.

Tham khảo[sửa]