Bước tới nội dung

thermal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθɜː.məl/

Tính từ

[sửa]

thermal /ˈθɜː.məl/

  1. Nhiệt, nóng.
    thermal spring — suối nước nóng

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛʁ.mal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực thermal
/tɛʁ.mal/
thermales
/tɛʁ.mal/
Giống cái thermale
/tɛʁ.mal/
thermales
/tɛʁ.mal/

thermal /tɛʁ.mal/

  1. (Thuộc) Nước khoáng nóng.
    Eaux thermales — nước khoáng nóng
    Cure thermale — đợt chữa bệnh bằng nước khoáng nóng

Tham khảo

[sửa]