thermique
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | thermique /tɛʁ.mik/ |
thermiques /tɛʁ.mik/ |
Giống cái | thermique /tɛʁ.mik/ |
thermiques /tɛʁ.mik/ |
thermique /tɛʁ.mik/
- (Thuộc) Nhiệt.
- Energie thermique — nhiệt năng
- Moteur thermique — động cơ nhiệt
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
thermique /tɛʁ.mik/ |
thermiques /tɛʁ.mik/ |
thermique gc /tɛʁ.mik/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)