Bước tới nội dung

thermogenesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌθɜː.moʊ.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ

[sửa]

thermogenesis /ˌθɜː.moʊ.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. Sự sinh nhiệt.

Tham khảo

[sửa]