Bước tới nội dung

thermographie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛʁ.mɔ.ɡʁa.fi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
thermographie
/tɛʁ.mɔ.ɡʁa.fi/
thermographie
/tɛʁ.mɔ.ɡʁa.fi/

thermographie /tɛʁ.mɔ.ɡʁa.fi/

  1. Nhiệt .

Tham khảo

[sửa]