Bước tới nội dung

thermonucléaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛʁ.mɔ.ny.kle.ɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực thermonucléaire
/tɛʁ.mɔ.ny.kle.ɛʁ/
thermonucléaires
/tɛʁ.mɔ.ny.kle.ɛʁ/
Giống cái thermonucléaire
/tɛʁ.mɔ.ny.kle.ɛʁ/
thermonucléaires
/tɛʁ.mɔ.ny.kle.ɛʁ/

thermonucléaire /tɛʁ.mɔ.ny.kle.ɛʁ/

  1. (Vật lý học) (thuộc) hạt nhân nóng, nhiệt hạch.
    Bombe thermonucléaire — bom nhiệt hạch

Tham khảo

[sửa]