Bước tới nội dung

thigh-bone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθɑɪ.ˈboʊn/

Danh từ

[sửa]

thigh-bone /ˈθɑɪ.ˈboʊn/

  1. Xương đùi.

Tham khảo

[sửa]