Bước tới nội dung

thingamy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thingamy

  1. (Thông tục) Cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào).
    my watch has a little thingamy that shows the time — chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ

Tham khảo

[sửa]