Bước tới nội dung

thorite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθɔr.ˌɑɪt/

Danh từ

[sửa]

thorite /ˈθɔr.ˌɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Torit.

Tham khảo

[sửa]