threadlike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθrɛd.ˌlɑɪk/

Tính từ[sửa]

threadlike /ˈθrɛd.ˌlɑɪk/

  1. Nhỏ như sợi chỉ.

Tham khảo[sửa]