Bước tới nội dung

threepence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθrɛ.pənts/

Danh từ

[sửa]

threepence /ˈθrɛ.pənts/

  1. Ba xu (Anh).

Tham khảo

[sửa]