Bước tới nội dung

thriven

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

thriven nội động từ throve, thrived; thriven, thrived

  1. Thịnh vượng, phát đạt.
    an enterprise can't thrive without good management — quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được
  2. Lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh.
    children thrive on fresh air and good food — trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt

Tham khảo

[sửa]