Bước tới nội dung

throw-in

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθroʊ.ˌɪn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

throw-in /ˈθroʊ.ˌɪn/

  1. Sự ném biên (bóng đá), ném biên.

Tham khảo

[sửa]