Bước tới nội dung

thunderously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθən.də.rəs.li/

Phó từ

[sửa]

thunderously /ˈθən.də.rəs.li/

  1. Như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm.

Tham khảo

[sửa]