Bước tới nội dung

tiède

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tiède
/tjɛd/
tièdes
/tjɛd/
Giống cái tiède
/tjɛd/
tièdes
/tjɛd/

tiède

  1. Ấm, ấm áp.
    Eau tiède — nước ấm
    Climat tiède — khí hậu ấm áp
  2. (Nghĩa bóng) Hững hờ, lạnh nhạt.
    Un ami tiède — một người bạn hững hờ

Phó từ

[sửa]

tiède

  1. Ấm.
    Boire tiède — uống thức uống ấm

Tham khảo

[sửa]