tiède
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tiède /tjɛd/ |
tièdes /tjɛd/ |
Giống cái | tiède /tjɛd/ |
tièdes /tjɛd/ |
tiède
- Ấm, ấm áp.
- Eau tiède — nước ấm
- Climat tiède — khí hậu ấm áp
- (Nghĩa bóng) Hững hờ, lạnh nhạt.
- Un ami tiède — một người bạn hững hờ
Phó từ
[sửa]tiède
- Ấm.
- Boire tiède — uống thức uống ấm
Tham khảo
[sửa]- "tiède", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)