Bước tới nội dung

tideless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪd.ləs/

Tính từ

[sửa]

tideless /ˈtɑɪd.ləs/

  1. Không có thuỷ triều.

Tham khảo

[sửa]