tiercelet
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tiercelet /tjɛʁ.sə.lɛ/ |
tiercelets /tjɛʁ.sə.lɛ/ |
tiercelet gđ /tjɛʁ.sə.lɛ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)