Bước tới nội dung

tiercelet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tjɛʁ.sə.lɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tiercelet
/tjɛʁ.sə.lɛ/
tiercelets
/tjɛʁ.sə.lɛ/

tiercelet /tjɛʁ.sə.lɛ/

  1. Chim ưng đực.

Tham khảo

[sửa]