Bước tới nội dung

tiger-cat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪ.ɡɜː.ˈkæt/

Danh từ

[sửa]

tiger-cat /ˈtɑɪ.ɡɜː.ˈkæt/

  1. (Động vật học) Mèo rừng.

Tham khảo

[sửa]