tilfredsstille
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tilfredsstille |
Hiện tại chỉ ngôi | tilfredsstiller |
Quá khứ | te |
Động tính từ quá khứ | tilfredsstilt |
Động tính từ hiện tại | — |
tilfredsstille
- Làm hài lòng, làm thỏa mãn, làm mãn nguyện.
- Arbeidsforholdene tilfredsstilte ikke myndighetenes krav.
- en tilfredsstillende forklaring
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) tilfredsstillelse gđ: Sự làm hài lòng, thỏa mãn, mãn nguyện.
Tham khảo
[sửa]- "tilfredsstille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)