Bước tới nội dung

tilgodelapp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tilgodelapp tilgodelappen
Số nhiều tilgodelapper tilgodelappene

tilgodelapp

  1. Giấy chứng nhận khách hàng còn thừa tiền.
    Han byttet hanskene i et par billigere og fikk tilgodetapp på differansen.

Tham khảo

[sửa]