tilgodelapp
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilgodelapp | tilgodelappen |
Số nhiều | tilgodelapper | tilgodelappene |
tilgodelapp gđ
- Giấy chứng nhận khách hàng còn thừa tiền.
- Han byttet hanskene i et par billigere og fikk tilgodetapp på differansen.
Tham khảo[sửa]
- "tilgodelapp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)