tilpasse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tilpasse |
Hiện tại chỉ ngôi | tilpasser |
Quá khứ | tilpassa, tilpasset |
Động tính từ quá khứ | tilpassa, tilpasset |
Động tính từ hiện tại | — |
tilpasse
- Lắp đúng, vừa, ăn khớp.
- Skoen må tilpasses foten.
- (Refl.) Thích ứng, thích nghi.
- å tilpasse seg norsk klima
Tham khảo
[sửa]- "tilpasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)