tilsiktet
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tilsiktet |
gt | tilsiktet | |
Số nhiều | tilsiktede, tilsiktete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tilsiktet
- Dự định, dự trù, dự liệu, trù định, dự tính.
- Tiltakene hadde ikke den tilsiktede virkning.
- Fornærmelsen var tilsiktet.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tilsiktet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)