Bước tới nội dung

tilsiktet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc tilsiktet
gt tilsiktet
Số nhiều tilsiktede, tilsiktete
Cấp so sánh
cao

tilsiktet

  1. Dự định, dự trù, dự liệu, trù định, dự tính.
    Tiltakene hadde ikke den tilsiktede virkning.
    Fornærmelsen var tilsiktet.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]