Bước tới nội dung

tinctorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɪŋk.ˈtɔr.i.əl/

Tính từ

[sửa]

tinctorial /tɪŋk.ˈtɔr.i.əl/

  1. (Thuộc) Thuốc nhuộm.
    tinctorial plant — cây cho thuốc nhuộm

Tham khảo

[sửa]