Bước tới nội dung

tinette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tinette
/ti.nɛt/
tinettes
/ti.nɛt/

tinette gc /ti.nɛt/

  1. Thùng phân.
  2. (Thân mật) Chuồng xí.

Tham khảo

[sửa]