Bước tới nội dung

chuồng xí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuəŋ˨˩ si˧˥ʨuəŋ˧˧ sḭ˩˧ʨuəŋ˨˩ si˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuəŋ˧˧ si˩˩ʨuəŋ˧˧ sḭ˩˧

Danh từ

[sửa]

chuồng xí

  1. Chỗ được ngăn che làm nơi đi đại tiện.

Tham khảo

[sửa]