Bước tới nội dung

tintement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ̃t.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tintement
/tɛ̃t.mɑ̃/
tintements
/tɛ̃t.mɑ̃/

tintement /tɛ̃t.mɑ̃/

  1. Tiếng (chuông).
  2. Tiếng leng keng.
    tintement d’oreilles — tiếng ù tai

Tham khảo

[sửa]