tinware

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪn.ˌwɛr/

Danh từ[sửa]

tinware /ˈtɪn.ˌwɛr/

  1. Hàng thiếc, đồ thiếc.

Tham khảo[sửa]