tippe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tippe |
Hiện tại chỉ ngôi | tipper |
Quá khứ | tippa, tippet |
Động tính từ quá khứ | tippa, tippet |
Động tính từ hiện tại | — |
tippe
- Đoán, tiên đoán.
- Eksamenskandidatene fikk ikke den oppgaven de hadde tippet.
- Đánh cá.
- Jeg tipper for 50 kr. hver uke.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) tippekamp gđ: Trận túc cầu trong danh sách đánh cá.
- (2) tippekupong gđ: Danh sách, giấy đánh cá.
- (2) tippepremie gđ: Giải trúng (đánh cá).
- (2) tipping gđc: Sự đánh cá.
Tham khảo
[sửa]- "tippe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)