tippet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɪ.pət/
Danh từ
[sửa]tippet /ˈtɪ.pət/
- Khăn choàng (ở vai và cổ của phụ nữ, luật sư, giáo sĩ... ).
Tham khảo
[sửa]- "tippet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tippet /ˈtɪ.pət/