tippet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪ.pət/

Danh từ[sửa]

tippet /ˈtɪ.pət/

  1. Khăn choàng (ở vai và cổ của phụ nữ, luật sư, giáo sĩ... ).

Tham khảo[sửa]