Bước tới nội dung

tique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tique
/tik/
tiques
/tik/

tique gc /tik/

  1. (Động vật học) Con ve cứng (hút máu chó, bò, cừu... ).
    être comme une tique après quelqu'un — (thân mật) bám lấy ai như đỉa

Tham khảo

[sửa]